国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
共找到9个相关供应商
TAL APPAREL LIMITED
中国香港
出口总数量:72笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60062200
|
交易描述:Dyed 100% cotton knitted fabric, non-combined rubber, FK001 code, 8 "x16", 250g / m2, SX LU THAI TEXTILE CO.LTD, There is no purpose of sale in the market, goods 100% new
数据已更新到:2022-02-09
更多 >
TAL APPAREL LTD - T5
中国香港
出口总数量:11笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60062200
|
交易描述:Vải mẫu dệt kim 100%Cotton, đã nhuộm, khổ 69",Cty SX LU THAI TEXTILE CO.LTD,không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-28
更多 >
TAL APPAREL LTD
中国香港
出口总数量:1笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:61179000
|
交易描述:Parts Bo cổ, phụ kiện may mặc, may cổ áo, hàng mẫu,mã KNC01, Cty SX LU THAI TEXTILE CO.LTD không có mục đích nhượng bán trên thị trường , hàng mới 100%
数据已更新到:2022-05-11
更多 >
共 9 条数据