|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到9个相关供应商
出口总数量:148 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60062200 | 交易描述:Mẫu vải dệt kim đã nhuộm 100% cotton ,mã FK001, khổ 2" ,Cty SX LU THAI TEXTILE CO.LTD,không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-07-05 更多 >
出口总数量:72 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60062200 | 交易描述:Dyed 100% cotton knitted fabric, non-combined rubber, FK001 code, 8 "x16", 250g / m2, SX LU THAI TEXTILE CO.LTD, There is no purpose of sale in the market, goods 100% new
数据已更新到:2022-02-09 更多 >
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60062200 | 交易描述:Vải mẫu dệt kim 100%Cotton, đã nhuộm, khổ 69",Cty SX LU THAI TEXTILE CO.LTD,không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-28 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:52083900 | 交易描述:Vải mẫu dệt thoi 97%COTTON 3%ELASTANE,khổ 57",Cty SX LU THAI TEXTILE CO.LTD,không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-10-01 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:52103900 | 交易描述:Mẫu vải dệt thoi đã nhuộm 70%COTTON 26%NYLON 4%ELASTANE,mã FW001, kích thước 15"x10",Cty sx LU THAI TEXTILE CO.LTD,không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-05 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60062200 | 交易描述:Vải mẫu dệt kim 100%Cotton, khổ 66",Cty SX LU THAI TEXTILE CO.LTD, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, mới 100%
数据已更新到:2020-09-08 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:52083900 | 交易描述:Mẫu vải dệt thoi đã nhuộm 100%Cotton,mã FW001, kích thước 8"x12",Cty sx LU THAI TEXTILE CO.LTD,không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-10-12 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:52083900 | 交易描述:Vải mẫu dệt thoi đã nhuộm 100% cotton,kích thước 6" x 6",Cty SX LU THAI TEXTILE CO.LTD,không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-01-16 更多 >

TAL APPAREL LTD

中国香港
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:61179000 | 交易描述:Parts Bo cổ, phụ kiện may mặc, may cổ áo, hàng mẫu,mã KNC01, Cty SX LU THAI TEXTILE CO.LTD không có mục đích nhượng bán trên thị trường , hàng mới 100%
数据已更新到:2022-05-11 更多 >
9 条数据